Model |
GE76 Raider 11UH |
GE66 Raider 11UH (211VN) |
GE66 Raider 11UG (210VN) |
|
CPU |
Intel®Core™ i9-11980HK |
Intel®Core™ i7-11800H |
Intel®Core™ i7-11800H |
|
GPU |
NVIDIA®GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU 16GB GDDR6 |
NVIDIA®GeForce RTX™ 3070 Laptop GPU 8GB GDDR6 |
||
Màn hình |
17.3" UHD (3840x2160), 120Hz, 100% Adobe RGB, IPS-Level |
15.6" QHD (2560x1440), 240 Hz, 100% DCI-P3, IPS-Level |
15.6" Full HD (1920x1080), 360 Hz, IPS-Level |
|
RAM |
64GB (32GBx2) DDR4-3200 |
32GB (16GBx2) DDR4-3200 |
16GB (8GBx2) DDR4-3200 |
|
Ổ cứng |
2TB SSD (NVMe M.2 PCIe Gen4 x4) |
|||
Webcam |
FHD type (30fps@1080p) |
|||
Kết nối mạng |
Killer E3100G Ethernet (tối đa 2.5 GbE) Killer Wi-Fi 6E AX1675, Bluetooth v5.2 |
|||
Cổng kết nối |
1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) 1x Type-C USB3.2 Gen2 2x Type-A USB3.2 Gen1 1x Type-A USB3.2 Gen2 1x RJ45 1x SD Express 1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI 1x Mini-DisplayPort 1x Mic-in/Headphone-out Combo |
|||
Bàn phím |
SteelSeries Per-Key RGB |
|||
Âm thanh |
Loa trầm Duo Wave + hệ thống loa thiết kế bởi Dynaudio Nahimic 3 Hỗ trợ âm thanh Hi-Res |
|||
Pin |
4-Cell, Li-Polymer,99.9Whr |
|||
Kích thước |
397 (W) x 284 (D) x 25.9 (H) mm |
358 (W) x 267 (D) x 23.4 (H) mm |
||
Trọng lượng |
2.9 Kg |
2.38 Kg |
||
Giá bán lẻ |
109,990,000 VND |
77,990,000 VND |
59,990,000 VND |
Model |
GP76 Leopard 11UG (280VN) |
CPU |
Intel®Core™ i7-11800H |
GPU |
NVIDIA®GeForce RTX™ 3070 Laptop GPU 8GB GDDR6 |
Màn hình |
17.3" Full HD (1920x1080), 240 Hz, IPS-Level |
RAM |
16GB (8GBx2) DDR4-3200 |
Ổ cứng |
1TB SSD (NVMe M.2 PCIe Gen4 x4) |
Webcam |
HD type (30fps@720p) |
Kết nối mạng |
Gigabit Ethernet (tối đa 2.5GbE) Killer Wi-Fi 6E AX1675, Bluetooth v5.2 |
Cổng USB |
3x Type-A USB3.2 Gen1 1x RJ45 1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI 1x Mini-DisplayPort 1x Mic-in/Headphone-out Combo |
Bàn phím |
SteelSeries Per-Key RGB |
Âm thanh |
2 x Loa Stereo Nahimic 3 Hỗ trợ âm thanh Hi-Res |
Pin |
4-Cell, Li-Polymer |
Kích thước |
397 (W) x 284 (D) x 25.9 (H) mm |
Trọng lượng |
2.9 Kg |
Giá bán lẻ |
52,990,000 VND |
Model |
GS66 Stealth 11UG (210VN) |
CPU |
Intel®Core™ i7-11800H |
GPU |
NVIDIA®GeForce RTX™ 3070 Laptop GPU 8GB GDDR6 |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080), 360 Hz, IPS-Level |
RAM |
32GB (16GBx2) DDR4-3200 |
Ổ cứng |
2TB SSD (NVMe M.2 PCIe Gen4 x4) |
Webcam |
IR HD type (30fps@720p) |
Kết nối mạng |
Killer E3100G Ethernet (tối đa tới 2.5 GbE) Killer Wi-Fi 6E AX1675, Bluetooth v5.2 |
Cổng kết nối |
1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) 1x Type-C (USB4 / DP / Thunderbolt™4) hỗ trợ sạc PD 3x Type-A USB3.2 Gen2 1x RJ45 1x (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) HDMI 1x Mic-in/Headphone-out Combo |
Bàn phím |
SteelSeries Per-Key RGB |
Âm thanh |
Loa Duo Wave thiết kế bởi Dynaudio Nahimic 3 Hỗ trợ âm thanh Hi-Res |
Pin |
4-Cell, Li-Polymer,99.9Whr |
Kích thước |
358.3 (W) x248 (D) x 18.3-19.8 (H) mm |
Trọng lượng |
2.1 Kg |
Giá bán lẻ |
64,990,000 VND |
Model |
Pulse GL76 11UEK (048VN) |
Pulse GL66 11UDK (255VN) |
CPU |
Intel®Core™ i7-11800H |
|
GPU |
NVIDIA®GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 |
NVIDIA®GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 |
Màn hình |
17.3" Full HD (1920x1080), 144 Hz, IPS-Level |
15.6" Full HD (1920x1080), 144 Hz, IPS-Level |
RAM |
16GB (8GBx2) DDR4-3200 |
|
Ổ cứng |
1TB SSD (NVMe M.2 PCIe Gen3 x4) |
512GB SSD (NVMe M.2 PCIe Gen3 x4) |
Webcam |
HD type (30fps@720p) |
|
Cổng kết nối |
1x Type-C USB3.2 Gen1 2x Type-A USB3.2 Gen1 1x Type-A USB2.0 1x RJ45 1x (4K @ 60Hz) HDMI 1x Mic-in/Headphone-out Combo |
|
Bàn phím |
Đèn nền RGB |
|
Pin |
3-Cell, Li-Polymer, 53.5Whr |
3-Cell, Li-Polymer, 53.5Whr |
Kích thước |
398 (W) x 273 (D) x 24.2 (H) mm |
359 (W) x 259 (D) x 23.95 (H) mm |
Trọng lượng |
2.3 Kg |
2.1 Kg |
Model |
Katana GF76 11UC (096VN) |
Katana GF66 11UC (224VN) |
CPU |
Intel®Core™ i7-11800H |
|
GPU |
NVIDIA®GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 4GB GDDR6 |
|
Màn hình |
17.3" Full HD (1920x1080),144 Hz, IPS-Level |
15.6" Full HD (1920x1080),144 Hz, IPS-Level |
RAM |
8GB DDR4-3200 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD (NVMe M.2 PCIe Gen3 x4) |
|
Webcam |
HD type (30fps@720p) |
|
Cổng kết nối |
1x Type-C USB3.2 Gen1 2x Type-A USB3.2 Gen1 1x Type-A USB2.0 1x RJ45 1x (4K @ 60Hz) HDMI 1x Mic-in/Headphone-out Combo |
|
Bàn phím |
Đèn nền đơn sắc (Đỏ) |
|
Kích thước |
398 (W) x 273 (D) x 25.2 (H) mm |
359 (W) x 259 (D) x 24.9 (H) mm |
Trọng lượng |
2.3 Kg |
2.1 Kg |
Giá bán lẻ |
31,990,000 VND |
30,990,000 VND |
Cập nhật tin tức công nghệ mới nhất tại fanpage Công nghệ & Cuộc sống